ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alphabetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alphabetic


alphabetic /,ælfə'betik/ (alphabetical) /,æflə'betikbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bảng chữ cái (thuộc) hệ thống chữ cái
  theo thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…