EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alter ego
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alter ego
alter ego
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tiếng Latinh) bạn chí cốt
← Xem thêm từ alter
Xem thêm từ alterability →
Từ vựng liên quan
a
alt
alter
ego
er
go
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…