ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ altering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng altering


alter /'ɔ:ltə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  thay đổi, biến đổi, đổi
to alter for the better → đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn

ngoại động từ


  thay đổi; sửa đổi, sửa lại
to one's way of living → thay đổi lối sống
to alter one's mind → thay đổi ý kiến, thay đổi ý định
to have a shirt altered → đem sửa một cái áo sơ mi
  (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)

@alter
  (Tech) thay đổi; hiệu chỉnh

Các câu ví dụ:

1. China has funded many hydroelectric projects inside Laos, and it has built 11 dams on the upper Mekong River inside Chinese territory that are monitored for allegedly altering the river's natural flow.


Xem tất cả câu ví dụ về alter /'ɔ:ltə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…