EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alternant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alternant
alternant /ɔ:l'tə:nənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,địa chất) xen kẽ
alternant layers
→ các lớp xen kẽ
← Xem thêm từ altering
Xem thêm từ alternate →
Từ vựng liên quan
a
alt
alter
an
ant
er
nt
rn
rna
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…