ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alternant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alternant


alternant /ɔ:l'tə:nənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (địa lý,địa chất) xen kẽ
alternant layers → các lớp xen kẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…