EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aluminous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aluminous
aluminous /ə'lju:minəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phèn; có phèn
(thuộc) alumin; có alumin
← Xem thêm từ aluminium
Xem thêm từ aluminum →
Từ vựng liên quan
a
alu
alum
in
luminous
mi
min
no
nous
ou
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…