ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aluminous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aluminous


aluminous /ə'lju:minəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phèn; có phèn
  (thuộc) alumin; có alumin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…