ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amalgamated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amalgamated


amalgamated /ə'mælgəmeitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) đã hỗn hồng
  đã pha trộn, đã trộn lẫn, đã hỗn hợp; đã hợp nhất

@amalgamated
  hỗn hống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…