EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amanthicolous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amanthicolous
amanthicolous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) mọc trên cát; ở trên cát
← Xem thêm từ amanita
Xem thêm từ amanthium →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
an
ant
co
col
hi
ic
lo
ma
man
nt
nth
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…