ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amanuensis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amanuensis


amanuensis /ə,mænju'ensi:z/ (amanuensis) /ə,mænju'ensis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều amanuenses
  người biên chép, người thư ký

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…