EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ameiotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ameiotic
ameiotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không giảm phân
← Xem thêm từ ameiosis
Xem thêm từ amelification →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
ic
me
ot
otic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…