ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amentum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amentum


amentum /ə'mentəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều amenta
/ə'mentə/, ament
/ə'ment/
  (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…