EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amethystine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amethystine
amethystine /,æmi'θistain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím
← Xem thêm từ amethyst
Xem thêm từ amethysts →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amethyst
in
me
met
st
thy
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…