EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amination
amination
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tạo nhóm amin
← Xem thêm từ amigos
Xem thêm từ amine →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
at
in
ion
mi
min
nation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…