EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amorphousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amorphousness
amorphousness /ə'mɔ:fəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình
(khoáng chất) tính không kết tinh
← Xem thêm từ amorphously
Xem thêm từ amortisation →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amorph
amorphous
ho
mo
or
ou
rp
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…