EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amortisations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amortisations
amortisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự truyền lại, sự để lại (tài sản)
sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)
← Xem thêm từ amortisation
Xem thêm từ amortise →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amortisation
at
ion
ions
is
mo
mort
on
or
ort
sa
sat
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…