Amortization
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chi trả từng kỳ.
+ Phương thức thanh toán nợ trên cơ sở trả dần. Thỉnh thoảng chi trả từng kỳ được sử dụng như thuật ngữ thay thế cho khấu hao.
Các câu ví dụ:
1. The closure caused VinCommerce subsidiary to cut losses, with profit before interest, tax, depreciation and Amortization (EBITDA) increasing from negative 6.
Xem tất cả câu ví dụ về Amortization