EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amphigenesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amphigenesis
amphigenesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng tính
← Xem thêm từ amphigamous
Xem thêm từ amphigenous →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
en
gen
gene
genes
genesis
hi
is
mp
phi
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…