ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amphora

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amphora


amphora /'æmfərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều (amphorae, amphoras)
  vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…