ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amplifiers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amplifiers


amplifier /'æmplifaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy khuếch đại, bộ khuếch đại
buffer amplifier → bộ khuếch đại đệm
harmonic amplifier → máy khuếch đại tần hài
pulse amplifier → bộ khuếch đại xung
cascade amplifier → bộ khuếch đại có tầng

@amplifier
  (Tech) bộ khuếch/phóng đại; tầng khuếch/phóng đại, mạch khuếch/phóng đại

@amplifier
  (vật lí) máy khuếch đại
  cascade a. máy khuếch đại [nhiều tầng, nối cấp]
  crystal a.máy khuếch đại [tinh thể, bán dẫn]
  electronic a. máy khuếch đại điện tử
  feedback a. máy khuếch đại nghịch đảo
  linear a. máy khuếch đại tuyến tính

@amplifier
  pulse a. máy khuếch đại xung
  servo a. máy khuếch đại secvo, máy khuếch đại của hệ tuỳ động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…