ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anaglyphical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anaglyphical


anaglyphical /ænəg'lifik/ (anaglyphical) /ænəg'lifikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…