EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anaglyphical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anaglyphical
anaglyphical /ænəg'lifik/ (anaglyphical) /ænəg'lifikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp
← Xem thêm từ anaglyphic
Xem thêm từ anaglyptic →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
anaglyph
anaglyphic
cal
glyph
hi
ic
nag
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…