ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Analysis (stats)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Analysis (stats)


Analysis (stats)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phân tích.
+ Risk analysis: phân tích rủi ro. Scenario analysis:Phân tích kịch bản. Sensitivity analysis: Phân tích độ nhạy.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…