EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anaphasis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anaphasis
anaphasis
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) thuộc kỳ sau
← Xem thêm từ anaphases
Xem thêm từ anaphora →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
as
ha
has
is
nap
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…