EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anaphora
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anaphora
anaphora /ə'næfərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) phép trùng lặp
← Xem thêm từ anaphasis
Xem thêm từ anaphoresis →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
ho
nap
or
ora
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…