ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anatomy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anatomy


anatomy /ə'nætəmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật mổ xẻ
  khoa giải phẫu
  bộ xương; xác ướp (dùng để học)
  (thông tục) người gầy giơ xương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…