EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anatoxin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anatoxin
anatoxin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) Anatoxin; giải độc tố
← Xem thêm từ anatomy
Xem thêm từ anatrepsis →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
at
in
nato
ox
to
toxin
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…