EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anchorless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anchorless
anchorless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có neo
lênh đênh; phiêu bạc
← Xem thêm từ anchoritic
Xem thêm từ anchors →
Từ vựng liên quan
a
an
anchor
ch
ho
less
or
orle
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…