EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anderson shelter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anderson shelter
anderson shelter /'ændəsn'ʃeltə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hầm trú ẩn (máy bay) di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng)
← Xem thêm từ andantinos
Xem thêm từ andesine →
Từ vựng liên quan
a
an
AND
and
el
elt
er
he
on
sh
she
shelter
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…