ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ andantinos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng andantinos


andantino /,ændæn'ti:nou/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (âm nhạc) hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)

danh từ


  (âm nhạc) nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…