EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
andantino
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
andantino
andantino /,ændæn'ti:nou/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(âm nhạc) hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)
danh từ
(âm nhạc) nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)
← Xem thêm từ andantes
Xem thêm từ andantinos →
Từ vựng liên quan
a
an
AND
and
ant
anti
da
dan
in
no
nt
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…