ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anemometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anemometer


anemometer /,æni'mɔmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (khí tượng) cái đo gió

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…