EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anemographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anemographic
anemographic /ə,nemə'græfik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phép ghi gió
← Xem thêm từ anemograph
Xem thêm từ anemometer →
Từ vựng liên quan
a
an
anemograph
em
graph
graphic
hi
ic
mo
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…