ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ animadverted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng animadverted


animadvert /,ænimæd'və:t/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ((thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình
to animadvert on someone's behavious → khiển trách thái độ của ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…