EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
animates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
animates
animate /'ænimit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có sinh khí, có sức sống
nhộn nhịp, náo nhiệt
ngoại động từ
làm cho sống, làm cho có sinh khí
làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi
cổ vũ, làm phấn khởi
← Xem thêm từ animatedly
Xem thêm từ animating →
Từ vựng liên quan
a
an
anima
animate
at
ate
ma
mat
mate
mates
ni
nim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…