EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
animatronics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
animatronics
animatronics
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hoạt họa/hình điện tử
← Xem thêm từ animators
Xem thêm từ anime →
Từ vựng liên quan
a
an
anima
at
ic
ma
mat
matron
ni
nim
on
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…