ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anisometropia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anisometropia


anisometropia /,ænaisəmi'troupjə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) tật chiết quang mắt không đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…