EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anisometropia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anisometropia
anisometropia /,ænaisəmi'troupjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) tật chiết quang mắt không đều
← Xem thêm từ anisometric
Xem thêm từ anisometropic →
Từ vựng liên quan
a
an
is
iso
me
met
metro
ni
om
op
pi
so
some
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…