EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annabergite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annabergite
annabergite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) Annabecgit
← Xem thêm từ anna
Xem thêm từ annalist →
Từ vựng liên quan
a
ab
an
anna
be
berg
er
erg
gi
it
nab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…