ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ annotations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng annotations


annotation /,ænou'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chú giải, sự chú thích
  lời chú giải, lời chú thích

@annotation
  (Tech) chú giải (d), chú thích (d); phụ chú (d)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…