ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ notation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng notation


notation /nou'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ký hiệu
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch

@notation
  ký hiệu
  abridged n. ký hiệu tắt
  binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân
  continuation n. dấu chấm chấm (...)
  contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt
  decimal n. hệ thống đếm thập phân
  exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )
  factorial n. dấu giai thừa ( )

Các câu ví dụ:

1. Josue Bouron of France shows his invention called "The Cuber", an abacus with dices to learn arithmetic using positional notation, at the 44th International Exhibition of Inventions Geneva on April 14, 2016 in Geneva.


Xem tất cả câu ví dụ về notation /nou'teiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…