EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
notaryship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
notaryship
notaryship /'noutəriʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức công chứng viên
← Xem thêm từ notary
Xem thêm từ notation →
Từ vựng liên quan
hi
hip
n
no
not
notary
ot
otary
sh
ship
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…