ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ announces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng announces


announce /ə'nauns/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  báo, loan báo, thông tri
to announce a piece of news → loan báo một tin tức
to announce a visitor → báo có khách
  công bố, tuyên bố

nội động từ


  đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử

Các câu ví dụ:

1. The British state broadcaster BBC announces the annual list to honor inspiring and influential women around the world.

Nghĩa của câu:

Đài truyền hình nhà nước Anh BBC công bố danh sách hàng năm nhằm vinh danh những phụ nữ truyền cảm hứng và có ảnh hưởng trên toàn thế giới.


2. " The White Paper, published in English and Vietnamese, announces changes in military structure and organization and future directions for the People’s Army.


Xem tất cả câu ví dụ về announce /ə'nauns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…