ex. Game, Music, Video, Photography

The British state broadcaster BBC announces the annual list to honor inspiring and influential women around the world.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bbc. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The British state broadcaster bbc announces the annual list to honor inspiring and influential women around the world.

Nghĩa của câu:

Đài truyền hình nhà nước Anh BBC công bố danh sách hàng năm nhằm vinh danh những phụ nữ truyền cảm hứng và có ảnh hưởng trên toàn thế giới.

bbc


Ý nghĩa

@bbc
- (vt của British Broadcasting Corporation) Hiệp hội phát thanh Anh quốc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…