ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antagonist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antagonist


antagonist /æn'tægənist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  địch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối kháng
  (giải phẫu) cơ đối vận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…