ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antagonistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antagonistic


antagonistic /æn,tægə'nistik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản

Các câu ví dụ:

1. "The number of web server cyberattacks globally and in Vietnam was antagonistic in the first three quarters of the year, but both markets declined in the fourth quarter of 2019.


Xem tất cả câu ví dụ về antagonistic /æn,tægə'nistik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…