EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antaphrodisiac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antaphrodisiac
antaphrodisiac /,æntæfrou'diziæk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chế ngự tình dục
danh từ
(y học) thuốc chế dục
← Xem thêm từ antapex
Xem thêm từ antarctic →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
ant
anta
aphrodisiac
iac
is
nt
od
rod
si
ta
tap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…