EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antedated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antedated
antedate /'ænti'deit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngày tháng để lùi về trước
← Xem thêm từ antedate
Xem thêm từ antedates →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
anted
antedate
at
ate
da
date
dated
nt
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…