ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anthology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anthology


anthology /æn'θɔlədʤi/ (florilegium) /,flɔ:ri'li:dʤiəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…