EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anthology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anthology
anthology /æn'θɔlədʤi/ (florilegium) /,flɔ:ri'li:dʤiəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))
← Xem thêm từ anthologizing
Xem thêm từ anthony →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ho
lo
log
logy
nt
nth
ology
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…