ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anti-personnel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anti-personnel


anti-personnel /,ænti,pə:sə'nel/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (quân sự) sát thương
anti personnel bombs → bom sát thương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…