ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anti-zionist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anti-zionist


anti-zionist

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chống chủ nghĩa phục quốc (Do Thái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…