EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-zionist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-zionist
anti-zionist
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống chủ nghĩa phục quốc (Do Thái)
← Xem thêm từ Anti-trust
Xem thêm từ antiacoustic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
ion
is
ni
nt
on
st
ti
zion
zionist
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…