EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiacoustic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiacoustic
antiacoustic
Phát âm
Ý nghĩa
phản tụ quang
← Xem thêm từ anti-zionist
Xem thêm từ antiagression →
Từ vựng liên quan
a
ac
acoustic
an
ant
anti
co
iac
ic
nt
ou
oust
st
ti
tic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…