EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiagression
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiagression
antiagression
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phản xâm lăng
← Xem thêm từ antiacoustic
Xem thêm từ antiaircraft →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
ion
nt
on
re
res
si
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…