EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiar
antiar /'æntiɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây sui
chất độc nhựa sui
← Xem thêm từ antiapex
Xem thêm từ antiarrhythmic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
nt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…